Van ngắt khẩn cấp, hay còn gọi là van ngắt an toàn, sẽ nhanh chóng đóng hoặc mở trong trường hợp khẩn cấp để tránh tai nạn. Van ngắt khẩn cấp phải được lắp đặt trên các bể chứa hóa chất nguy hiểm, thiết bị lưu trữ và vận chuyển cũng như đường ống vận chuyển. Trong điều kiện khẩn cấp, các van này sẽ tự đóng mà không cần vận hành bằng tay hay điều khiển bằng điện.
Van ngắt khẩn cấp: Được thiết kế đặc biệt để lắp đặt trên đường ống vào và ra của bể hình cầu hydrocarbon hóa lỏng, nó có thể tắt nhanh và chặt (TSO) và cách ly các vật liệu dễ cháy và độc hại trong trường hợp hỏa hoạn, rò rỉ và các tai nạn khác trong khu vực bể .
Khi mức chất lỏng của bể hình cầu đạt hoặc vượt quá giới hạn mức chất lỏng cao, có thể sử dụng van ngắt khẩn cấp để ngăn vật liệu tràn ra khỏi bể.
Van ngắt khẩn cấp phải có chức năng đóng tự động và thủ công, và chức năng đóng thủ công phải bao gồm đóng thủ công điều khiển từ xa trong phòng điều khiển và đóng thủ công tại chỗ.
(2) Ngoài ra, trong các văn bản, tài liệu khác còn có những định nghĩa sau:
Van ngắt khẩn cấp ESDV
EIV - Van ngắt cách ly khẩn cấp
EBV - Van chặn khẩn cấp
Cho dù tên của nó được gọi như thế nào thì chức năng của nó cũng không kém gì. Bằng cách cắt hoặc cách ly, nó có thể giảm thiểu tác động của hỏa hoạn lên thiết bị sản xuất và ngăn chặn tình trạng thảm họa mở rộng hơn nữa trong trường hợp hỏa hoạn.
Các yêu cầu khác đối với van ngắt khẩn cấp, chẳng hạn như yêu cầu về đường ống, yêu cầu TSO và chức năng ngắt thủ công/tự động, đều đóng vai trò phụ thuộc vào chức năng an toàn cháy nổ này.
Trong công việc hàng ngày, nhiều người nhầm lẫn giữa van ngắt khẩn cấp dùng để cách ly đám cháy với van ngắt dùng để khóa liên động an toàn SIS.
Trên thực tế, van ngắt khẩn cấp EBV khác với van ngắt dùng để khóa liên động trong SIS.
Các van trong SIS được thiết kế để giảm thiểu rủi ro và hoạt động trước khi nguy hiểm xảy ra. Chúng có các yêu cầu về an toàn và an toàn chức năng (được nêu chi tiết trong SRS), nhưng không có yêu cầu về phòng cháy chữa cháy trong thiết kế kết cấu; Van ngắt khẩn cấp ở đây có các yêu cầu thiết kế cấu trúc phòng cháy chữa cháy của API, đây là một hoạt động có thể giảm thiểu thảm họa trong trường hợp hỏa hoạn. Về việc nên sử dụng khóa liên động BPCS hay SIS, cần xác định dựa trên kết quả phân tích HAZOP và LOPA có hoặc không có SIF.
Câu hỏi 1: Van ngắt khẩn cấp là van thủ công hay van tự động?
Đáp: Theo T/CCSAS023-2022 "Thông số kỹ thuật lắp đặt và sử dụng van ngắt khẩn cấp trong doanh nghiệp hóa chất nguy hiểm", van ngắt khẩn cấp được chia thành các van vận hành thủ công tại chỗ (Loại I), bật nguồn van vận hành tại chỗ (Loại II), và van cấp nguồn tại chỗ và điều khiển từ xa (Loại III). Trong trường hợp không có yêu cầu về khoảng cách lắp đặt, van ngắt khẩn cấp thường là van loại III.
Câu 2: Hình thức van ngắt khẩn cấp là gì?
Trả lời: Theo T/CCSAS023-2022 6.2.1, có thể chọn van cổng, van bi và van bướm cho van ngắt khẩn cấp và không nên sử dụng van cầu.
Câu 3: Van ngắt khẩn cấp có thể hoạt động bình thường không?
Trả lời: Trong điều kiện sản xuất bình thường, van ngắt khẩn cấp phải ở trạng thái mở bình thường. Các doanh nghiệp sử dụng van ngắt khẩn cấp không nên sử dụng làm van vận hành hàng ngày.
Q4: Yêu cầu lắp đặt van ngắt khẩn cấp tại khu vực bể chứa?
Trả lời: Van ngắt khẩn cấp ở khu vực bể chứa phải được đặt gần gốc bể chứa, khi có mối nối linh hoạt thì nên đặt giữa bể chứa và mối nối linh hoạt.